| Thông số kỹ thuật |
| Kích thước ( Dài x Rộng x Cao ) ( mm ) | 4.805 x 1.820 x 1.470 |
| Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2.775 |
| Tự trọng / Tổng trọng lượng ( Kg ) | 1.500/1.970 |
| Dung tích xi lanh/Kiểu động cơ ( Lít ) | 2.5L - L4 DOHC Dual VVTi |
| Hộp số | Số tự động 6 cấp |
| Công suất lớn nhất ( hp/rpm ) | 169/6.000 |
| Mômen xoắn lớn nhất ( lb.-ft/rpm.) | 167/4.100 |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) | 70 |
| Số cửa/Chỗ ngồi | 04/05 |
| Quy cách lốp | 265/65R16 |
| An toàn |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
| Hệ thống chống trơn trượt Traction Control (TRAC) | Có |
| Hệ thống túi khí an toàn | 9 túi khí |
| Hệ thống âm thanh | AM, FM, CD 01 đĩa, MP3, 06 loa, kết nối AUX |
| Tích hợp phím điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
| Vô lăng | Gật gù – thò thụt, trợ lực lái |
| Chế độ đi ga tay | Cruise control |
| Ghế | Nỉ cao cấp, ghế lái điều khiển điện 10 hướng |
| Gương kính | Điều khiển điện |
| Kính lái điều khiển 1 chạm chống kẹt. Khoá cửa trung tâm | Có |
| Kính màu chống nắng, chống cách nhiệt theo xe | Có |
| Chìa khoá điều khiển từ xa chống trộm với các chức năng mở khoá cửa, cốp xe | Cós |
| Điều hoà | Chỉnh tay |
| Đèn pha | Cảm biến tự động |
| Đèn hậu | LED |
| Cảnh báo áp suất lốp | Có |
| Cửa nóc | điều khiển điện |
| Nẹp cửa mạ Crôm | Có |
| La răng đúc hợp kim nhôm | Có |
| Một số hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét