Động cơ |
Loại xy-lanh/động cơ | V6 |
Thể tích làm việc (cc) | 2996 |
Công suất (kW [hp] tại v/ph) | 170 [231] tại 6000 |
Momen xoắn (Nm tại v/ph) | 300 tại 2500–5000 |
Tỉ số nén | 11,3:1 |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 7,2 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 246 |
Hệ thống truyền động |
Hệ thống lái | Cầu sau |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC |
Tỉ số truyền hộp số tự động | 4.38/ 2.86/ 1.92/ 1.37/ 1.00/ 0.82/ 0.73/ R1 3.42/ R2 2.23 |
Tỉ số truyền số cuối | 3.07 |
Nhiên liệu |
Dung tích bình nhiên liệu/khả năng dự trữ | 66/8 |
Tiêu chuẩn khí thải | EU5 |
Khung & lốp xe |
Cầu trước | Đa khớp nối |
Cầu sau | Hệ thống treo độc lập đa khớp nối |
Hệ thống treo, trước/sau | Lò xo cuộn, ống khí nén kép/ Lò xo cuộn, ống khí nén đơn |
Cỡ lốp trước/mâm xe | 225/ 45 R17 thiết kế 5 cánh |
Cỡ lốp sau/mâm xe | 225/ 45 R17 thiết kế 5 cánh |
Tay lái | trợ lực, cơ cấu lái thanh răng và bánh răng dùng điện thủy lực |
Thắng trước | Phanh đĩa, tự làm mát |
Thắng sau | Phanh đĩa |
Kích thước & trọng lượng |
Tự trọng/tải trọng (kg) | 1575/ 485 |
Trọng lượng toàn tải cho phép (kg) | 2060 |
Khả năng chịu tải của mui xe (kg) | 100 |
Dung tích khoang hành lý (VDA) (I) | 475 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 10,84 |
Tải trọng kéo tối đa có phanh, không phanh (kg) | 750/ 1800 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét