| Động cơ |
| Kiểu | D6AB |
| Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát băng nước |
| Dung tích xi lanh | 11.149 cc |
| Đường kính x Hành trình piston | 130 x 140 (mm) |
| Công suất cực đại/Tốc độ quay | 290 (PS)/2000 (vòng/phút) |
| Mô-men xoắn cực đại/Tốc độ quay | 1100 (Nm)/1200 (vòng/phút) |
| Truyền động |
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
| Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
| Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=6,571; ih2=4,436; ih3=2,631 ih4=1,567;ih5=1,00; iR=6,240 |
| Hệ thống lái | Trực vít ê cu, trợ lực thủy lực |
| Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tác động hai dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. |
| Hệ thống treo (Trước / Sau) | Bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
| Kích thước |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 11780 x 2495 x 3340 (mm) |
| Vết bánh trước | 2020 mm |
| Vết bánh sau | 1860 mm |
| Chiều dài cơ sở | 5850 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
| Trọng lượng |
| Trọng lượng không tải | 11975 Kg |
| Trọng lượng toàn bộ | 17000 Kg |
| Số người cho phép chở | 46 + 1 người |
| Đặc tính |
| Khả năng leo dốc | 28% |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,1 m |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 27 lít/100 km |
| Tốc độ tối đa | 126 km/h |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 310 lít |
| Thiết bị khác |
| Hệ thống điều hòa nhiệt độ tiêu chuẩn Châu Âu, có Radio Cassette, CD 5 đĩa |
| Ghế hành khách điều chỉnh tựa lưng. |
| Tay lái trợ lực, gật gù, cần số loại ngắn tích hợp điều chỉnh âm thanh. |
| Cửa đóng mở tự động bằng hơi. |
| Khoang hành lý rộng rãi, trượt đứng. |
| Kính chiếu hậu lớn, chỉnh điện. |
| Táp lô ốp vân gỗ. Nội thất hiện đại, sang trọng, tiện nghi. |
| Hệ thống đèn trước và sau được thiết kế trang nhã, hiện đại, đa trọng điểm M.F.R |
| Ly hợp: đĩa đơn kho với lò xo xoắn, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
| Gá để hành lý cá nhân bên trong xe rộng rãi. |
| Phanh hơi 2 tầng ABS. |
| Dàn nóng loại 5 quạt tiết kiệm nhiên liệu. |
| Mặt galăng trước mạ Crôm. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét