| Thông số kỹ thuật |
| Kính thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 4.410 x 1.820 x 1.655 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.64 |
| Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm) | 1.585/1.586 (Trước/sau) |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.29 |
| Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson |
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm với thanh cân bằng |
| Dung tích bình nhiên liệu (l) | 58 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.403 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.98 |
| Khả năng tăng tốc 0-100km/h (giây) | 10.4 |
| Khả năng tăng tốc 60-100km/h (giây) | 6.8 |
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 166/6200 |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 181 |
| Trang thiết bị |
| Động cơ hộp số | Động cơ xăng 2.0 DOHC 4 số tự động |
| Động cơ xăng 2.0 DOHC 5 số tự động |
| Thiết bị an toàn | Túi khí biên lái |
| Túi khí hai bên phụ |
| Hệ thống trống bó phanh A.B.S |
| Phanh đĩa sau |
| Lốp La-Zăng | La-Zăng đúc 6.5J*17 |
| Cỡ lốp 225/50R17 |
| Lốp và vành thép dự phòng (cùng cỡ) |
| Hệ thống lái | Vô lăng gật gù điều chỉnh cơ |
| Trợ lực lái thủy lức |
| Ngoại thất | Cửa sổ nóc |
| Gạt mưa sau |
| Đèn sương mù trước |
| Chắn bùn (trước, sau) |
| Cửa sổ điện (trước, sau) |
| Gương chiếu hậu điện |
| Nội thất | Táp lô kim loại |
| Ghế da + nội thất bọc da |
| Vô lăng và cần số bọc da |
| Ghế nỉ |
| Thảm khoang hành lý |
| Đèn trần trong xe |
| Tiện nghi | Đồng hồ hiển thị thông số hành trình |
| Khóa điều khiển và cảnh báo trộm |
| Khóa điều khiển |
| Hệ thống chiếu sáng tự động |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
| H446C (Radio + CD+ MP3) |
| Loa Tweeter |
| Điều hòa điều khiển cơ |
| Lọc khí điều hòa |
| Hình ảnh |
 |  |
 |  |
 |  |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét