Ford Everest mới phản ánh các chuẩn mực huyền thoại của Ford về kết cấu vững chắc, đảm bảo khả năng chinh phục mọi địa hình. Ford Everest mới vượt xa các loại xe khác cùng dòng nhờ động cơ Duratorq TDCi 2.5L vô địch với công suất 143PS và mô men xoắn 330Nm. Ngoài ra, hệ thống khung gầm chắc chắn với kết cấu các dầm bậc thang gối lên nhau càng làm tăng thêm độ vững chãi của xe . Hãy cảm nhận sức mạnh đích thực khi tăng tốc và tạo dấu ấn riêng cả bạn
Ford Everest mới hiện đại đến từng chi tiết, từ cửa gió bên hông xe sơn nhũ bạc đến kiểu dáng gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ. Ngay khi vừa lăn bánh, bạn đã khiến mọi người phải chú ý với chiếc vành xe 18" kiểu thể thao ấn tượng. Không chỉ thế, mọi khách hàng đều tận hưởng cảm giác khoan khoái, thư giãn với hệ thống 3 dàn cửa gió.







 |
Kích thước & Trọng lượng |
Dài x rộng x cao (mm) | 5062 x 1788 x 1826 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1896 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2607 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) | 210 |
Vệt bánh trước / sau | 1475 / 1470 |
Động cơ |
Động cơ | Turbo Diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp |
Dung tích động cơ (cc) | 2499 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 93 x 92 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 143 / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 330 / 1800 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước | Treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh |
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống phanh thắng | Thủy lực có trợ lực chân không |
Cỡ lốp | 255 / 60R18 |
Hộp số |
Hệ thống truyền động | Truyền động cầu sau |
Hai cầu chủ động toàn phần thời gian | Có |
Hộp số | 5 số tay |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
Trang thiết bị bên trong xe |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ghế giữa | Gập có tựa đầu |
Ghế sau | Gập kép |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Hệ thống lái |
Trợ lực lái | Có |
Trục lái điều khiển độ nghiêng | Có |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 6.2 |
An toàn |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Hệ thống túi khí phía trước | Có |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống âm thanh |
AM / FM radio | Có |
Dàn đĩa CD | 1 đĩa |
Loa | 4 |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động, hai vùng khí hậu | 2 dàn lạnh với 3 dàn cửa gió |