Chiếc xe SUV nổi tiếng nay được thiết kế mới mang đậm phong cách hiện đại. Dàn lưới tỏa nhiệt mạ crôm nổi bật, đèn trước kiểu dáng khí động học, cụm đèn LED phía sau cùng đường nét thanh thoát của nắp capô tạo dáng vẻ ấn tượng trên đường. Vành trên bánh xe thật bắt mắt, gầm xe cao và cửa hút gió trên cản trước của xe là minh chứng rõ nhất của một chiếc SUV chính hiệu.
Escape được trang bị túi khí tiêu chuẩn cho ghế người lái và hành khách phía trước ở tất cả các dòng xe.
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế hiện đại, sang trọng và bắt mắt đậm phong cách thời trang và thể thao, tạo cảm giác thoải mái cho người lái.
Hàng ghế thứ 2 có thể gập gọn giúp có ngay một khoang chứa hành lý rộng rãi cần thiết cho những chuyến dã ngoại.







 |
Kích thước & Trọng lượng |
Dài x rộng x cao (mm) | 4470 x 1825 x 1770 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) | 1550 / 1530 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1583 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1986 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) | 200 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ |
Động cơ | Xăng 2.3L 16 van DOHC Duratec 4 xi lanh xếp thẳng hàng |
Dung tích động cơ (cc) | 2261 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 87.5 x 94 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 142 / 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 196 / 4000 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 61 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước | Treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng |
Hệ thống treo sau | Treo độc lập đa điểm nối |
Hệ thống phanh |
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cỡ lốp | 215 / 70 R16 |
Hộp số |
Hệ thống truyền động | 2 cầu chủ động |
Hai cầu chủ động toàn phần thời gian | Có |
Hộp số | 4 số tự động |
Tỷ số truyền cuối | 2.8 / 1.54 / 1.0 / 0.7 |
Tỷ số truyền lùi | 2.333 |
Trang thiết bị bên trong xe |
Vật liệu ghế | Da |
Ghế sau gập được 60/40 | Có |
Cửa kính điều khiển (1 điểm chạm cho người lái) | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Cốp trung tâm | Có |
Tay nắm cửa bên cùng màu xe mạ crom | Có |
Đồng hồ tín hiệu số | Có |
Bạt che hành lý | Có |
Chiếu sáng nội thất |
Đèn trần | Có |
Tiện nghi |
Hốc đựng tài liệu 2 bên cửa | Có |
Giá để cốc trước sau | Có |
Hộp đựng kính | Có |
Khay đựng cốc phía sau ghế | Có |
Hốc đựng đồ phía sau ghế | Có |
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực 4 chấu điều khiển được độ nghiêng | Có |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5.4 |
An toàn |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Hệ thống báo trộm | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chế độ ngày đêm | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Đèn xi nhan trên gương chiếu hậu | Có |
Đèn sương mù | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Hệ thống âm thanh |
AM / FM radio | Có |
Dàn đĩa CD | 1 đĩa |
Loa | 6 |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động, hai vùng khí hậu | Có |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét