- Giá sản phẩm : 1.638.000.000 VNĐ
- Liên hệ : 0933533320 Mr Đức để được tư vấn chuyên nghiệp và nhiệt tình nhất !
Toyota Venza 2.7l. nhập Mỹ, mới 100%. Sản xuất năm 2011, đủ màu, giao xe ngay
Không gian và cách bố trí nội thất rất hợp lý. Điều đáng tiếc là chất liệu nhựa không được như kỳ vọng. Kiểu nhựa sần, cộng với màu không sắc làm giảm phần nào sự sang trọng mà khách hàng mong muốn trên một chiếc xe giá trên 60.000 USD.
Khách hàng có thể lựa chọn hai phiên bản động cơ 2,7 lít I4 (4 xi-lanh thẳng hàng), tích hợp công nghệ Dual VVT-i, công suất 182 mã lực tại vòng tua 5.800 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 247 Nm tại 4.200 vòng/phút.
Bản cao cấp hơn trang bị động 3,5 lít V6, tích hợp Dual VVT-i, công suất 268 mã lực ở 6.200 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 334 Nm tại vòng tua 4.700 vòng/phút. Cả hai đều trang bị hộp số tự động 6 cấp.
Đa phần xe nhập về Việt Nam là loại Venza 2.7. Bản cao cấp nhất của Venza 2.7 tại showroom Luxury Cars sử dụng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD, điều hòa tự động 2 vùng, sưởi hàng ghế trước, khởi động không dùng chìa. Chìa khóa thông minh tự mở và đóng cửa khi lại gần hoặc ra xa. Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ điều chỉnh 4 hướng. Đầu CD 6 đĩa nối với dàn 13 loa JBL.
Trang thiết bị an toàn gồm chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử VSC, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA và 9 túi khí.
Một số hình ảnh xe | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() |
Động cơ | ||
Hộp số | 6 số tự động | |
Dung tích xi-lanh | 2700cc | |
Loại | 2.7 Lít | |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i | |
Mô men xoắn | 182 / 4200 (N.m/rpm) | |
Công suất | 182 / 5800 (Hp / rpm) | |
Hệ thống treo | 4 bánh độc lập MacPherson với thanh ổn định trước và sau | |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) / 2 cầu (4WD) | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước tổng thể(mm) | Dài x Rộng x Cao | 4800 x 1905 x 1610 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2776 | |
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước x Sau | 1630 / 1635 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 201 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1760 | |
Phanh trước / sau | Đĩa / ABS | |
Giảm sóc trước / sau | Độc Lập | |
Lốp xe | P245 / 55R19 | |
Vành mâm xe | Đúc Hợp Kim | |
An toàn | ||
Túi khí hai bên hàng ghế | Có | |
Túi khí cho hành khách phía trước / sau | Có | |
Túi khí cho người lái | Có | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | Có | |
Chốt cửa an toàn | Có | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | Có | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có | |
Khóa cửa tự động | Có | |
Khoá động cơ | Có | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | Có | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | Có | |
Tiện nghi | ||
Điều hòa trước / sau | Có | |
Tay lái trợ lực | Có | |
Kính chỉnh điện | Có | |
Kính màu | Có | |
Sấy kính sau | Có | |
Quạt kính phía sau | Có | |
Màn Hình LCD | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | Có | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | Có | |
Cửa nóc | Panorama | |
Màn hình | 3.5 inch đa thông tin kết hợp với hệ thống Định vị toàn cầu (Navigation). | |
Ghế da chỉnh điện | Có | |
Vô lăng thích hợp âm thanh | Có | |
Điện thoại bluetooth | Có | |
Cảm biến sau, Camera de | Có | |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét