Với phong cách thiết kế “Zoom Zoom”, Mazda2 thực sự là một sản phẩm tiên phong trong phân khúc. Động cơ 1.5l với công nghệ S-VT cho khả năng tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cùng hai túi khíphía trước cho bạn cảm giác hoàn toàn yên tâm khi di chuyển.
Những đường thiết kế kết hợp giữa thẳng và cong ở phía trước, bên hông và phần đuôi giúp chiếc xe này có một chút góc cạnh, cá tính. Phía mui sau, Mazda 2 được trang bị một đuôi cá giúp xe bớt “trơn” hơn khi nhìn từ phía sau.
Bước vào trong, chắc chắn những khách hàng ưa chuộng các dòng xe nhiều tính năng phụ sẽ “buồn” vì Mazda 2 được thiết kế khá đơn giản. Lái xe và sử dụng tính năng chuyên biệt của một chiếc xe là điều mà Mazda 2 muốn gửi đến người tiêu dùng. Chính vì vậy, những tính năng mang hơi hướng điện tử gần như rất ít trên Mazda 2. Nói là đơn điệu và có gì đó “bình dân” cũng đúng vì nội thất của Mazda 2 không cầu kỳ, bảng đồng hồ gồm đồng hồ vòng tua máy, côngtơmét, báo xăng và một số đèn tín hiệu. Vì vậy, những phím chức năng multimedia điều khiển các tính năng giải trí được tích hợp trên vô lăng của Mazda 2 được xem là một tiện ích của chiếc xe này.
Hàng ghế phía sau của Mazda 2 về cơ bản là vừa hai người ngồi, nếu là ba người, sự thoải mái sẽ không còn. Hàng ghế này cũng có thể gập một phần hoặc toàn bộ nhằm tăng thể tích chứa đồ bên cạnh xe có khoang hành lý 250 lít.






Kích thước & trọng lượng |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3.885 x 1.695 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.490 |
Vết bánh (Trước/sau) (mm) | 1.475 / 1.465 |
Khoảng nhô ra (Trước/sau) (mm) | 785 / 610 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 4.900 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.018 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.488 |
Nội thất |
Ghế ngồi, chất liệu | Ghế nỉ |
Số chỗ ngồi | 5 |
Khoang hành lý phía sau | 250 litre |
Động cơ |
Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xylanh (cc) | 1.498 cc |
Công suất cực đại | 103/6000 (ps/rpm) - 76/6000 (kw/rpm) |
Mômen xoắn cực đại | 135/4000 (Nm/rpm) - 13,8/4000 (kg.m/rpm) |
Dung tích bình nhiên liệu | 42.8 lít |
Số tự động (Automatic speed) | 4 cấp |
Hệ thống giảm xốc |
Trước | Kiểu McPherson |
Sau | Trục xoắn |
Hệ thống phanh - Mâm - Lốp |
Trước / Sau | Đĩa / Trang trống |
Kiểu | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Cỡ lốp | 185/55 R15 82V |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét