Thứ Sáu, 9 tháng 3, 2012

Mazda 2 1.5 AT



Tên sản phẩm:Mazda 2 1.5 AT
Giá sản phẩm:599,000,000 VNĐ
Liên hệ:0933 533 320 - Mr Đức


Vi phong cách thiết kế “Zoom Zoom”, Mazda2 thực sự là mt sản phẩm tiên phong trong phân khúc. Đng cơ 1.5l vi công nghệ S-VT cho khả năng tiêu th nhiên liệu hiệu quả. Hệ thng chng bó cứng phanh ABS cùng hai túi khíphía trưc cho bn cảm giác hoàn toàn yên tâm khi di chuyển.
Những đường thiết kế kết hợp giữa thẳng và cong ở phía trước, bên hông và phần đuôi giúp chiếc xe này có một chút góc cạnh, cá tính. Phía mui sau, Mazda 2 được trang bị một đuôi cá giúp xe bớt “trơn” hơn khi nhìn từ phía sau.
ớc vào trong, chắc chắn những khách hàng ưa chuộng các dòng xe nhiều tính năng phụ sẽ “buồn” vì Mazda 2 được thiết kế khá đơn giản. Lái xe và sử dụng tính năng chuyên biệt của một chiếc xe là điều mà Mazda 2 muốn gửi đến người tiêu dùng. Chính vì vậy, những tính năng mang hơi hướng điện tử gần như rất ít trên Mazda 2. Nói là đơn điệu và có gì đó “bình dân” cũng đúng vì nội thất của Mazda 2 không cầu kỳ, bảng đồng hồ gồm đồng hồ vòng tua máy, côngtơmét, báo xăng và một số đèn tín hiệu. Vì vậy, những phím chức năng multimedia điều khiển các tính năng giải trí được tích hợp trên vô lăng của Mazda 2 được xem là một tiện ích của chiếc xe này.
Hàng ghế phía sau của Mazda 2 về cơ bản là vừa hai người ngồi, nếu là ba người, sự thoải mái sẽ không còn. Hàng ghế này cũng có thể gập một phần hoặc toàn bộ nhằm tăng thể tích chứa đồ bên cạnh xe có khoang hành lý 250 lít.











Kích thước & trọng lượng
Kích thưc tổng thể DxRxC (mm) 3.885 x 1.695 x 1.475
Chiều dài cơ sở (mm) 2.490
Vết bánh (Trưc/sau) (mm) 1.475 / 1.465
Khoảng nhô ra (Trưc/sau) (mm) 785 / 610
Bán kính vòng quay ti thiểu (mm) 4.900
Trọng lượng không tải (kg) 1.018
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.488
Nội thất
Ghế ngi, cht liệu Ghế nỉ
S chỗ ngi 5
Khoang hành lý phía sau 250 litre
Động cơ
Loi đng cơ  4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1.498 cc
Công sut cực đi 103/6000 (ps/rpm) - 76/6000 (kw/rpm)
Mômen xoắn cực đi 135/4000 (Nm/rpm) - 13,8/4000 (kg.m/rpm)
Dung tích bình nhiên liệu 42.8 lít
S tự đng (Automatic speed) 4 cp
Hệ thống giảm xốc 
Trưc Kiểu McPherson
Sau Trc xoắn
Hệ thống phanh - Mâm - Lốp
Trưc / Sau Đĩa / Trang trng
Kiểu Mâm đúc hợp kim nhôm
Cỡ lp 185/55 R15 82V

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét