Thứ Ba, 6 tháng 3, 2012

LEXUS

LEXUS GX470 Model 2008 - Màu Black Onyx
Lexus GX470 Black 7154 H01

LEXUS GX470
Model 2008 - Màu Black Onyx
Model (kiểu dáng)
2008 (sản xuất tháng 11/2007)
Mileage (quãng đường sử dụng)
30,006 miles
Location (nơi sản xuất)
JAPAN (tiêu chuẩn USA)
Vehicle Information
VIN (số khung)
JTJBT20X780157154
Warranty (bảo hành)
1 Year (12 tháng)
Condition (tình trạng)
Used (đã qua sử dụng)
Features
Body type (loại xe)
SUV (xe thể thao đa dụng)
Transmission (hộp số)
Automatic (số tự động)
Engine (động cơ)
4.7-Liter DOHC 32-valve VVT-i V8
Fuel type (loại nhiên liệu)
Gasoline (xăng)
Exterior color (màu sơn thân xe)
Black Onyx (màu đen)
Interior color (màu nội thất)
Gray Leather (nệm da màu xám)
Dịch vụ bảo hành & chăm sóc khách hàng tại Garage Việt Mỹ nhiều hơn những gì bạn mong đợi.
Các thắc mắc về thông tin ôtô trên, xin vui lòng liên hệ
trực tiếp số điện thoại 0933 533 320.
LEXUS GX460 Model 2010 - Màu Tungsten Pearl
Lexus GX460 Tungsten Pearl 1959 H01

LEXUS GX460
Model 2010 - Màu Tungsten Pearl
Model (kiểu dáng)
2010 (sản xuất tháng 02/2010)
Mileage (quãng đường sử dụng)
12,469 miles
Location (nơi sản xuất)
JAPAN (tiêu chuẩn USA)
Vehicle Information
VIN (số khung)
JTJJM7FX3A5009153
Warranty (bảo hành)
1 Year (12 tháng)
Condition (tình trạng)
Used (đã qua sử dụng)
Features
Body type (loại xe)
SUV (xe thể thao đa dụng)
Transmission (hộp số)
Automatic (số tự động)
Engine (động cơ)
4.6-Liter DOHC 32-valve VVT-i V8
Fuel type (loại nhiên liệu)
Gasoline (xăng)
Exterior color (màu sơn thân xe)
Tungsten Pearl (màu xám bạc)
Interior color (màu nội thất)
Ivory Leather (nệm da màu vàng kem)
Dịch vụ bảo hành & chăm sóc khách hàng tại Garage Việt Mỹ nhiều hơn những gì bạn mong đợi.
Các thắc mắc về thông tin ôtô trên, xin vui lòng liên hệ
trực tiếp số điện thoại 0933 533 320.
LEXUS IS250C Convertible Model 2011 - Màu Starfire Pearl
Lexus IS250C White 6918 H01

LEXUS IS250C Convertible
Model 2011 - Màu Starfire Pearl
Model (kiểu dáng)
2011 (sản xuất tháng 11/2010)
Mileage (quãng đường sử dụng)
4,465 miles
Location (nơi sản xuất)
JAPAN (tiêu chuẩn USA)
Vehicle Information
VIN (số khung)
JTHFF2C24B2516918
Warranty (bảo hành)
1 Year (12 tháng)
Condition (tình trạng)
Used (đã qua sử dụng)
Features
Body type (loại xe)
CONVERTIBLE (xe mui cứng xếp)
Transmission (hộp số)
Automatic (số tự động)
Engine (động cơ)
2.5-Liter V6
Fuel type (loại nhiên liệu)
Gasoline (xăng)
Exterior color (màu sơn thân xe)
Starfire Pearl (màu trắng)
Interior color (màu nội thất)
Alabaster Leather with Dark Gray Bird’s-Eye Maple Wood Trim
(nệm da màu kem với nẹp ốp gỗ màu nâu đỏ)
Dịch vụ bảo hành & chăm sóc khách hàng tại Garage Việt Mỹ nhiều hơn những gì bạn mong đợi.
Các thắc mắc về thông tin ôtô trên, xin vui lòng liên hệ
trực tiếp số điện thoại 0933 533 320.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét