| Kích thước - Trọng lượng |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.220 x 1.790 x 1.399 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 |
| Khoảng cách hai vệt bánh xe (Trước/sau) | 1.557 / 1.570 |
| Khoảng sáng gầm xe | 143 |
| Khối lượng | 1.200-1.256 |
| Động cơ |
| Động cơ | Xăng 1.6 DOHC MPI |
| Dung tích xi lanh | 1.591 |
| Công suất động cơ | 130 / 6.300 |
| Mô men xoắn lớn nhất | 157 / 4.850 |
| Hộp số | Số tự động 6 cấp |
| Dung tích nhiên liệu (lít) | 50 |
| Hệ thống phanh |
| Trước / Sau | Phanh đĩa |
| Hệ thống treo |
| Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
| Sau | Thanh xoắn |
| Vận hành |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 195 |
| Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 10.7 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | - Tại vận tốc 60km/h : 4.95 (lít)
- Tại vận tốc 80km/h: 6.1 (lít)
- Tại vận tốc 100km/h: 7.3 (lít) |
| Hệ thống an toàn |
| Cảnh báo lùi | Có |
| Camera hậu | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hệ thống ổn định thân xe VSM | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
| Túi khí phía trước (lái + phụ) | Có |
| Túi khí bên (lái + phụ) | Có |
| Túi khí rèm | Có |
| Lốp |
| Lazang đúc có khe màu trang trí | 7.5J |
| Cỡ lốp | 215/40R18 |
| Lốp dự phòng | Có |
| Hệ thống lái |
| Vô lăng điều chỉnh ra vào | Có |
| Trợ lực lái điện | Có |
| Ngoại thất |
| Đèn trước dạng thấu kính | Có |
| Đèn sương mù trước | Có |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
| Đèn LED phía sau | Có |
| Xi nhan trên gương chiếu hậu | Có |
| Nội thất |
| Vô lăng, tay nắm cần số bọc da | Có |
| Ghế da | Có |
| Ghế lái chỉnh điện | Có |
| Điều khiển đỡ lưng ghế lái | Có |
| Âm thanh |
| AM/FM + CD + MP3 + cổng AUX/USB | Có |
| Hệ thống âm thanh cao cấp | Có |
| Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
| Tiện nghi |
| Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, có sấy | Có |
| Cảm biến ánh sáng + cảm biến mưa | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có |
| Cửa sổ bên lái loại an toàn | Có |
| Smart key + khởi động nút bấm | Có |
| Điều hòa | Có |
| Điều hòa tự động | Có |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét