| Thông số kỹ thuật cơ bản |
| Dài x rộng x cao (mm) | 4.325 x 1.795 x 1.730 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.630 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lit) | 58 |
| Động cơ | Động cơ 2.0 - 4 xylanh thẳng hàng, DOHC |
| Phanh - Giảm xóc - Lốp |
| Phanh trước / sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa |
| Giảm xóc trước | Treo trước kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
| Giảm xóc sau | Độc lập, liên kết đa điểm |
| Lốp xe | 225/55R18 |
| Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm |
| Hệ thống an toàn |
| Túi khí cho người lái | Có |
| Túi khí cho hành khách phía trước | Có |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Hỗ trợ cảnh báo lùi | Có |
| Hệ thống kiểm soát trượt | Có |
| Khóa chống trộm | Có |
| Chốt cửa an toàn | Có |
| Khóa cửa tự động | Có |
| Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
| Khóa động cơ | Có |
| Hệ thống báo trộm ngoại vi | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
| Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | Có |
| Tiện nghi |
| Cửa sổ nóc | Có |
| Gương kính chỉnh điện | Có |
| Gương gập điện tích hợp xi nhan trên gương | Có |
| Tay lái trợ lực | Có |
| Ghế da cao cấp | Có |
| Điều hòa tự động 2 vùng riêng biệt | Có |
| Sấy kính sau | Có |
| Kính mầu | Có |
| Thiết bị giải trí Audio, AM/FM/radio,CD/MP3 6 loa,iPod,USB.... | Có |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét