| Thông số kỹ thuật chung |
| Kích thước tổng thể (D x R x C) – (mm) | 4.370 x 1.700 x 1.457 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1.396 |
| Công suất động cơ (Hp/rpm) | 108/6.300 |
| Mô men xoắn lớn nhất (Nm/rpm) | 139/5.000 |
| Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Macpherson |
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| Dung tích bình nhiên liệu (l) | 43 |
| Trang thiết bị tùy chọn |
| Động cơ | Đ/c xăng 1.4 L DOHC |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp |
| Thiết bị an toàn | Túi khí bên lái |
| Túi khí bên phụ |
| Cảm biến lùi |
| Hệ thống phanh ABS |
| Lốp & La zăng | Cỡ lốp 195/50R16 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
| La zăng đúc 6.0J*16 |
| Hệ thống lái | Tay lái gật gù điều chỉnh cơ |
| Tay lái trợ lực điện |
| Ngoại thất | Xy nhan trên gương |
| Tay nắm cửa cùng màu xe |
| Chắn bùn (Trước + Sau) |
| Đèn sương mù trước |
| Kính điện (Trước + Sau) |
| Nội thất | Ghế nỉ |
| Đèn trần trong xe |
| Tấm chắn nắng có gương trang điểm |
| Tiện nghi | Đồng hồ hiển thị hành trình |
| Khóa cửa trung tâm điện |
| Điều khiển âm thanh trên vô lăng |
| Điều hòa cơ |
| AM/FM + CD + MP3 + AUX |
| Cổng kết nối Ipod |
| 06 loa quanh xe |


 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét