| Động cơ |
| Hãng sản xuất : | DAEWOO Matiz |
| Loại động cơ : | 1.0 lít |
| Kiểu động cơ : | 4 xi lanh S-TEC-II DOHC |
| Loại xe : | Hatchback |
| Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h : | 23s |
| Hộp số truyền động |
| Hộp số : | 4 số tự động |
| Nhiên liệu |
| Mức độ tiêu thụ nhiên liệu : | 6.3 lít/100km |
| Kích thước, trọng lượng |
| Dài (mm) : | 3595mm |
| Rộng (mm) : | 1520 mm |
| Cao (mm) : | 1595 mm |
| Trọng lượng không tải (kg) : | 880kg |
| Cửa, chỗ ngồi |
| Số cửa : | 5cửa |
| Số chỗ ngồi : | 5chỗ |
| Nội thất |
Cửa cách âm 3 lớp và thiết kế xát-xi liền. Điều hòa nhiệt độ Cụm đồng hồ số thiết kế kiểu thể thao |
| Ngoại thất |
Đèn hạu thiết kế ấn tượng Cụm đèn pha kéo dài Cửa kính tự động lên xuống Đèn sương mù Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
| Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước Khóa cửa tự động điều khiển từ xa |
| Phanh, giảm sóc, lốp xe |
| Phanh trước : | Phanh đĩa Chống bó cứng phanh ABS |
| Phanh sau : | Phanh đĩa Chống bó cứng phanh ABS |
| Giảm sóc trước : | Độc lập kiểu Mrpherson |
| Giảm sóc sau : | Độc lập đa liên kết |
| Túi khí an toàn |
| Túi khí cho người lái : |  |
| Túi khí cho hành khách phía trước : |  |
| Phanh& điều khiển |
| Chống bó cứng phanh (ABS) : |  |
| Khóa & chống trộm |
| Chốt cửa an toàn : |  |
| Khóa cửa tự động : |  |
| Khóa cửa điện điều khiển từ xa : |  |
| Thông số khác |
| Đèn sương mù : |  |
| Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao : |  |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét